Some examples of word usage: sloping
1. The roof of the house is sloping, allowing rainwater to easily run off.
(Đỉnh nhà có dạng nghiêng, giúp nước mưa dễ dàng trôi đi.)
2. The road ahead is sloping downwards, so be careful when driving.
(Con đường phía trước đang dốc xuống, hãy cẩn thận khi lái xe.)
3. The sloping hills in the distance are covered with lush green forests.
(Những đồi dốc nghiêng ở xa xa được phủ bởi rừng xanh tươi.)
4. The garden has a sloping terrain, making it perfect for planting a variety of crops.
(Khu vườn có địa hình nghiêng, làm cho nó hoàn hảo để trồng nhiều loại cây.)
5. The architect designed the house with sloping walls to create a modern and unique look.
(Kiến trúc sư thiết kế ngôi nhà với những bức tường nghiêng để tạo ra một diện mạo hiện đại và độc đáo.)
6. Be cautious when hiking on sloping trails, as they can be slippery and dangerous.
(Hãy cẩn thận khi leo núi trên những con đường dốc, vì chúng có thể trơn trượt và nguy hiểm.)