Some examples of word usage: unblended
1. The flavors in the soup were unblended, making it taste very disjointed.
- Vị trong canh không được pha trộn, khiến cho nó trở nên rất không hài hòa.
2. The artist intentionally left the colors unblended to create a more striking contrast.
- Nghệ sĩ cố ý để lại màu sắc không pha trộn để tạo ra sự tương phản nổi bật hơn.
3. The makeup looked unblended and patchy on her face.
- Lớp trang điểm trông không được pha trộn và lỗ lõm trên khuôn mặt của cô ấy.
4. The cocktail was unblended, with distinct layers of different liquors.
- Cocktail không được pha trộn, với các lớp rượu khác nhau rõ ràng.
5. The ingredients in the smoothie were unblended, leaving chunks of fruit throughout.
- Các nguyên liệu trong nước ép không được pha trộn, để lại miếng trái cây khắp nơi.
6. The paint strokes were deliberately left unblended to create a more textured look.
- Những nét vẽ bằng sơn được cố ý để lại không pha trộn để tạo ra vẻ ngoài có cấu trúc hơn.