Some examples of word usage: unblenching
1. The soldier stood unblenching in the face of danger.
(Sĩ quan đứng vững và không chùn bước trước nguy hiểm.)
2. She faced the criticism with unblenching resolve.
(Cô ấy đối mặt với sự phê phán mạnh mẽ.)
3. The detective's unblenching gaze made the suspect nervous.
(Ánh nhìn vững vàng của thám tử làm cho tên nghi phạm lo lắng.)
4. His unblenching loyalty to his country was unwavering.
(Trung thành không rút lui của anh ta với quốc gia không bao giờ dao động.)
5. The teacher's unblenching dedication to her students was inspiring.
(Sự tận tâm không chùn bước của giáo viên với học sinh rất động viên.)
6. Despite facing numerous obstacles, she remained unblenching in her pursuit of success.
(Mặc cho gặp phải nhiều trở ngại, cô ấy vẫn không chùn bước trong việc theo đuổi thành công.)
1. Người lính đứng vững trong mặt nguy hiểm.
2. Cô ấy đối mặt với sự phê phán mạnh mẽ.
3. Ánh nhìn vững vàng của thám tử làm cho tên nghi phạm lo lắng.
4. Trung thành không rút lui của anh ta với quốc gia không bao giờ dao động.
5. Sự tận tâm không chùn bước của giáo viên với học sinh rất động viên.
6. Mặc cho gặp phải nhiều trở ngại, cô ấy vẫn không chùn bước trong việc theo đuổi thành công.