Some examples of word usage: unblemished
1. Her skin was unblemished, without a single mark or scar.
(Gương mặt của cô ấy không hề có vết thương hay sẹo nào.)
2. The artist painted a picture of the unblemished countryside, capturing its natural beauty.
(Nghệ sĩ vẽ một bức tranh về vùng quê tinh khiết, ghi lại vẻ đẹp tự nhiên của nó.)
3. Despite the challenges she faced, her reputation remained unblemished.
(Dù phải đối mặt với những thách thức, danh tiếng của cô ấy vẫn không hề bị tổn thương.)
4. The white dress was unblemished, pristine and elegant.
(Chiếc váy trắng không hề có vết bẩn, tinh khôi và lịch lãm.)
5. The unblemished sky was filled with twinkling stars on a clear night.
(Bầu trời trong xanh không hề có một đám mây nào, đầy với những ngôi sao lấp lánh trong đêm tối.)
6. The unblemished record of the company attracted many investors.
(Hồ sơ không có tì vết của công ty thu hút nhiều nhà đầu tư.)