Some examples of word usage: modest
1. She wore a modest dress to the party, wanting to keep a low profile.
- Cô ấy mặc một bộ váy giản dị đến buổi tiệc, mong muốn giữ thấp sự chú ý.
2. Despite his success, he remained modest and humble.
- Mặc dù thành công, anh ấy vẫn giữ thái độ khiêm nhường và modest.
3. The small house may be modest, but it is cozy and comfortable.
- Căn nhà nhỏ có thể không lớn lắm, nhưng nó ấm cúng và thoải mái.
4. She has a modest income but manages to live comfortably within her means.
- Cô ấy có thu nhập khiêm tốn nhưng vẫn sống thoải mái theo cách của mình.
5. He made only modest improvements to the design, as he didn't want to stray too far from the original concept.
- Anh ấy chỉ thực hiện những cải tiến khiêm tốn cho thiết kế, vì anh ấy không muốn đi xa khỏi ý tưởng ban đầu.
6. The team's performance in the competition was modest, but they were proud of their effort.
- Hiệu suất của đội trong cuộc thi không cao lắm, nhưng họ tự hào về nỗ lực của mình.