Some examples of word usage: plain
1. She always preferred plain colors in her wardrobe.
- Cô ấy luôn thích màu sắc đơn giản trong tủ quần áo của mình.
2. The cake was simple and plain, but delicious.
- Chiếc bánh đơn giản nhưng ngon.
3. He lived in a plain, unadorned apartment.
- Anh ấy sống trong căn hộ đơn giản, không trang trí.
4. The instructions were written in plain language for easy understanding.
- Hướng dẫn được viết bằng ngôn ngữ đơn giản để dễ hiểu.
5. She spoke in plain terms, not wanting to confuse anyone.
- Cô ấy nói rõ ràng, không muốn làm ai bối rối.
6. The landscape was vast and plain, with no trees or buildings in sight.
- Phong cảnh rộng lớn và đơn giản, không có cây cỏ hay tòa nhà nào trong tầm mắt.