Some examples of word usage: bare
1. The tree stood bare in the winter without any leaves.
Cây trơ trụi vào mùa đông mà không có lá.
2. She felt bare without her usual accessories.
Cô ấy cảm thấy trần trụi khi không có phụ kiện thường ngày.
3. The room was bare, with only a bed and a small table.
Phòng trống trơn chỉ có một cái giường và một cái bàn nhỏ.
4. He ran barefoot through the grass.
Anh ta chạy trần chân qua cỏ.
5. The truth was laid bare for all to see.
Sự thật được phơi bày rõ ràng cho mọi người thấy.
6. She couldn't bear to see her friend in pain.
Cô ấy không thể chịu đựng được khi thấy bạn đau đớn.