Some examples of word usage: empty
1. The trash can is empty and needs to be emptied.
-> Thùng rác trống và cần phải đổ ra ngoài.
2. The house felt empty without any furniture.
-> Ngôi nhà trống không có bất kỳ đồ đạc nào.
3. She felt an empty ache in her chest after her best friend moved away.
-> Cô ấy cảm thấy một cảm giác trống rỗng trong ngực sau khi người bạn thân của cô ấy chuyển đi.
4. The stadium was empty as the game had been cancelled.
-> Sân vận động trống vì trận đấu đã bị hủy.
5. He stared into the empty space, lost in thought.
-> Anh ta nhìn chằm chằm vào không gian trống, mải mê suy nghĩ.
6. The bottle was empty, so she threw it into the recycling bin.
-> Chai đã trống, nên cô ta ném nó vào thùng tái chế.