sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...)
sự thả, sự phóng thích
a release of war prisoners: sự phóng thích tù binh
sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...)
giấy biên lai, giấy biên nhận
(pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại
(vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng
energy release: sự giải phóng năng lượng
(kỹ thuật) cái ngắt điện
(kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra
(quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù)
sự giải ngũ, sự phục viên
(hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi)
ngoại động từ
làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...)
tha, thả, phóng thích
to release a prisoner: tha một người tù
miễn, tha (nợ...), giải thoát
to release a debt: miễn cho một món nợ
to release someone from his promise: giải ước cho ai
phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...)
to release a new film: phát hành một cuốn phim mới
(pháp lý) nhường, nhượng
(vật lý) cắt dòng
(kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch
to release the brake: nhả phanh
(quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù)
(quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên
(hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)
Some examples of word usage: release
1. The company will release a new product next month.
Công ty sẽ phát hành một sản phẩm mới vào tháng sau.
2. The movie will be released in theaters next week.
Bộ phim sẽ được ra mắt tại các rạp chiếu phim vào tuần sau.
3. The prisoner was released from jail after serving his sentence.
Tù nhân đã được thả ra khỏi tù sau khi hoàn thành án phạt của mình.
4. The singer's new album will be released worldwide on Friday.
Album mới của ca sĩ sẽ được phát hành trên toàn thế giới vào thứ Sáu.
5. The company decided to release a statement addressing the recent controversy.
Công ty quyết định phát hành một tuyên bố giải thích về sự việc gần đây.
6. The government announced the release of funds for the new infrastructure project.
Chính phủ thông báo về việc phát hành quỹ cho dự án hạ tầng mới.
An release synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with release, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của release