Đồng nghĩa của releaseĐồng nghĩa của
release ; Danh
từ. relief discharge freedom liberation ; Danh
từ. announcement issue statement publication ; Động
từ. make public make available ...
Đồng nghĩa của releasingsự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...) · sự thả, sự phóng thích · sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới.
Đồng nghĩa của launchNghĩa là gì:
launch launch /lɔ:ntʃ/. danh
từ. xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến). xuồng du lịch. danh
từ. sự hạ thuỷ (tàu). ngoại động
từ.
Đồng nghĩa của versionNghĩa là gì:
version version /'və:ʃn/. danh
từ. bản dịch. the revised
version of Lenin's works: bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin.
Trái nghĩa của releaseCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái
nghĩa của
release.
Đồng nghĩa của set freeCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của set free. ...
release of pay for
release of. Động
từ. pay ransom. Động
từ.
Đồng nghĩa của launch outCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
launch out.
Đồng nghĩa của emitCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của emit. ...
Đồng nghĩa của emit. Động
từ. produce
release give off give out send ...
Đồng nghĩa của escapeCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của escape.
Đồng nghĩa của bulletinCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của bulletin. ...
Đồng nghĩa của bulletin. Danh
từ. news report press
release ...