Some examples of word usage: emptily
1. The room echoed emptily as she walked in, the only sound her footsteps on the hardwood floor.
- Phòng trống trơn vang lên khi cô ấy bước vào, âm thanh duy nhất là tiếng bước chân trên sàn gỗ.
2. He spoke emptily, without any real emotion behind his words.
- Anh ta nói một cách trống rỗng, không có cảm xúc thực sự đằng sau những lời nói của mình.
3. The shelves in the store were emptily, with only a few items left for sale.
- Những kệ sách trong cửa hàng đều trống rỗng, chỉ còn một vài mặt hàng để bán.
4. She stared emptily out the window, lost in thought.
- Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ một cách trống trải, mải mê suy nghĩ.
5. The promise was made emptily, with no intention of following through.
- Lời hứa được đưa ra một cách trống rỗng, không có ý định thực hiện.
6. The stadium seats were emptily, as the game had been canceled due to bad weather.
- Các ghế sân vận động đều trống trải, vì trận đấu đã bị hủy do thời tiết xấu.
Translate all sentences to Vietnamese:
1. Phòng trống trơn vang lên khi cô ấy bước vào, âm thanh duy nhất là tiếng bước chân trên sàn gỗ.
2. Anh ta nói một cách trống rỗng, không có cảm xúc thực sự đằng sau những lời nói của mình.
3. Những kệ sách trong cửa hàng đều trống rỗng, chỉ còn một vài mặt hàng để bán.
4. Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ một cách trống trải, mải mê suy nghĩ.
5. Lời hứa được đưa ra một cách trống rỗng, không có ý định thực hiện.
6. Các ghế sân vận động đều trống trải, vì trận đấu đã bị hủy do thời tiết xấu.