Trái nghĩa của emptyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của empty.
Đồng nghĩa của emptyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của empty.
Đồng nghĩa của pocket: có sẵn 5
đồng trong túi; lâi được năm
đồng; to be 5 d out of pocket: hao mất 5
đồng; an empty pocket: người không một xu dính túi, người
rỗng túi. túi hứng ...
Đồng nghĩa của empty outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của empty out.
Đồng nghĩa của emptinessNghĩa là gì: emptiness emptiness /'emptinis/. danh từ. tình trạng
rỗng không. tính chất trống
rỗng ((
nghĩa bóng)).
Đồng nghĩa của emptiness. Danh từ.
empty Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ empty.
Đồng nghĩa của blanka blank existence: một cuộc đời trống
rỗng · a blank look: cái nhìn ngây dại · his money is completely blank on the subject: về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí ...
Đồng nghĩa của hollowNghĩa là gì: hollow hollow /'hɔlou/. tính từ.
rỗng. trống
rỗng, đói meo (bụng). hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm. hollow cheeks: má hõm.
Trái nghĩa của blanka blank existence: một cuộc đời trống
rỗng · a blank look: cái nhìn ngây dại · his money is completely blank on the subject: về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí ...
Trái nghĩa của hollowNghĩa là gì: hollow hollow /'hɔlou/. tính từ.
rỗng. trống
rỗng, đói meo (bụng). hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm. hollow cheeks: má hõm.