Some examples of word usage: literal
1. The instructions were to be taken literally, without any room for interpretation.
- Hướng dẫn phải được hiểu đúng nghĩa, không được giải thích theo cách nào khác.
2. She was a literal genius when it came to solving puzzles.
- Cô ấy là một thiên tài đúng nghĩa khi giải các câu đố.
3. The movie was based on a literal interpretation of the book, sticking closely to the original plot.
- Bộ phim dựa trên một cách hiểu đúng nghĩa của cuốn sách, giữ nguyên cốt truyện ban đầu.
4. His response was so literal that it completely missed the sarcasm in her question.
- Phản ứng của anh ấy quá chính xác, hoàn toàn không hiểu được sự châm biếm trong câu hỏi của cô ấy.
5. The artist painted a literal representation of the landscape, capturing every detail with precision.
- Nghệ sĩ vẽ một biểu tượng đúng nghĩa về cảnh đẹp, bắt lấy mọi chi tiết với sự chính xác.
6. When he said he was starving, he was being literal - he hadn't eaten all day.
- Khi anh ấy nói anh ấy đói rách, anh ấy nói đúng - anh ấy chưa ăn gì cả ngày.