Some examples of word usage: definite
1. I have a definite plan to visit my family next weekend.
Tôi có một kế hoạch chắc chắn để thăm gia đình vào cuối tuần tới.
2. There is a definite improvement in her performance since she started practicing regularly.
Có một sự cải thiện rõ rệt trong hiệu suất của cô ấy kể từ khi cô ấy bắt đầu luyện tập đều đặn.
3. The deadline for the project is definite and cannot be extended.
Hạn chót cho dự án là chắc chắn và không thể kéo dài.
4. He gave me a definite answer about whether he would attend the party or not.
Anh ấy đã cho tôi một câu trả lời chắc chắn về việc anh ấy có tham dự bữa tiệc hay không.
5. The weather forecast is not definite, so it's best to be prepared for any changes.
Dự báo thời tiết không chắc chắn, vì vậy tốt nhất là chuẩn bị cho bất kỳ thay đổi nào.
6. She has a definite opinion on the matter and is not afraid to express it.
Cô ấy có ý kiến rõ ràng về vấn đề này và không sợ bày tỏ nó.
1. Tôi có một kế hoạch chắc chắn để thăm gia đình vào cuối tuần tới.
2. Có một sự cải thiện rõ rệt trong hiệu suất của cô ấy kể từ khi cô ấy bắt đầu luyện tập đều đặn.
3. Hạn chót cho dự án là chắc chắn và không thể kéo dài.
4. Anh ấy đã cho tôi một câu trả lời chắc chắn về việc anh ấy có tham dự bữa tiệc hay không.
5. Dự báo thời tiết không chắc chắn, vì vậy tốt nhất là chuẩn bị cho bất kỳ thay đổi nào.
6. Cô ấy có ý kiến rõ ràng về vấn đề này và không sợ bày tỏ nó.