there is no certain cure for this disease: bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
nào đó
a certain Mr. X: một ông X nào đó
under certain conditions: trong những điều kiện nào đó
đôi chút, chút ít
to feel a certain reluctance: cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng
for certain
chắc, chắc chắn, đích xác
I cannot say for certain whether it will shine tomorrow: tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không
I don't know for certain: tôi không biết chắc
to make certain of
(xem) make
Some examples of word usage: certain
1. I am certain that I locked the door before leaving the house.
Tôi chắc chắn rằng tôi đã khóa cửa trước khi rời nhà.
2. She has a certain charm that makes everyone like her.
Cô ấy có một sức hấp dẫn đặc biệt khiến mọi người thích cô ấy.
3. Can you please be more specific? I need a certain amount of information to help you.
Bạn có thể cho tôi biết rõ hơn không? Tôi cần một số thông tin cụ thể để giúp bạn.
4. There is a certain elegance to her writing that sets her apart from other authors.
Có một vẻ đẹp đặc biệt trong cách viết của cô ấy làm nổi bật cô ấy so với các tác giả khác.
5. I am certain that we will succeed if we work together as a team.
Tôi chắc chắn rằng chúng ta sẽ thành công nếu làm việc cùng nhau như một đội.
6. He has a certain way of speaking that always captivates his audience.
Anh ấy có một cách nói đặc biệt luôn thu hút khán giả của mình.
An certain synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with certain, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của certain