Some examples of word usage: valid
1. The coupon is only valid until the end of the month. (Phiếu giảm giá chỉ có hiệu lực đến cuối tháng.)
2. Your argument is not valid because it is based on false information. (Lập luận của bạn không hợp lý vì nó dựa trên thông tin sai lệch.)
3. Please make sure to provide a valid email address when signing up for the newsletter. (Vui lòng cung cấp địa chỉ email hợp lệ khi đăng ký nhận bản tin.)
4. The contract is not valid unless both parties sign it. (Hợp đồng không có hiệu lực nếu không cả hai bên đều ký.)
5. The student's excuse for missing class was not valid, so she received a failing grade. (Lí do của học sinh vắng mặt không hợp lệ, vì vậy cô ấy đã nhận điểm thấp.)
6. The warranty on the product is only valid if you keep your receipt. (Bảo hành cho sản phẩm chỉ có giá trị nếu bạn giữ lại hóa đơn.)