Some examples of word usage: undoubtful
1. It is undoubtful that she will succeed in her new job.
- Không thể nghi ngờ rằng cô ấy sẽ thành công trong công việc mới của mình.
2. The evidence presented was undoubtful and convincing.
- Bằng chứng được trình bày là không thể phủ nhận và thuyết phục.
3. His talent in music is undoubtful, as he has won numerous awards.
- Tài năng của anh ấy trong âm nhạc là không thể phủ nhận, vì anh ấy đã giành nhiều giải thưởng.
4. The team's undoubtful dedication to their work paid off with a successful project completion.
- Sự tận tâm không thể phủ nhận của đội ngũ đã đem lại thành công cho việc hoàn thành dự án.
5. Despite facing many challenges, her determination to succeed remained undoubtful.
- Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, quyết tâm thành công của cô ấy vẫn không thể phủ nhận.
6. The professor's undoubtful expertise in the subject made his lectures highly informative.
- Chuyên môn không thể nghi ngờ của giáo sư về chủ đề đã khiến bài giảng của ông rất thông tin.