Some examples of word usage: able
1. She was able to finish her homework in time for class.
- Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ cho lớp học.
2. I am not able to attend the meeting tomorrow due to a prior engagement.
- Tôi không thể tham dự cuộc họp ngày mai vì đã có việc trước.
3. With the proper training, he was able to improve his skills on the basketball court.
- Với sự huấn luyện đúng cách, anh ấy đã cải thiện kỹ năng của mình trên sân bóng rổ.
4. The team was able to secure a victory in the final minutes of the game.
- Đội đã đạt được chiến thắng trong những phút cuối cùng của trận đấu.
5. Despite the language barrier, they were able to communicate effectively through gestures and expressions.
- Mặc dù có rào cản ngôn ngữ, họ đã thể hiện khả năng giao tiếp hiệu quả thông qua cử chỉ và biểu cảm.
6. By working together, we were able to complete the project ahead of schedule.
- Bằng cách làm việc cùng nhau, chúng tôi đã hoàn thành dự án trước thời hạn.