1. The new training program proved to be more effectual in improving employee performance.
Chương trình đào tạo mới đã chứng minh hiệu quả hơn trong việc cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên.
2. The medication was not as effectual as the doctor had hoped in treating the patient's symptoms.
Loại thuốc không hiệu quả như bác sĩ mong đợi trong việc điều trị các triệu chứng của bệnh nhân.
3. The team's strategy was simple yet effectual in winning the game.
Chiến lược của đội bóng đơn giản nhưng lại hiệu quả trong việc giành chiến thắng.
4. She found that setting specific goals was more effectual in achieving success.
Cô nhận thấy rằng việc đặt ra mục tiêu cụ thể đã mang lại hiệu quả trong việc đạt được thành công.
5. The company implemented new policies that were effectual in reducing costs and increasing efficiency.
Công ty đã thực hiện các chính sách mới đã hiệu quả trong việc giảm chi phí và tăng hiệu suất.
6. The teacher used various teaching methods to make the lessons more effectual for her students.
Giáo viên đã sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy để làm cho bài học hiệu quả hơn đối với học sinh của mình.
An effectual synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with effectual, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của effectual