Some examples of word usage: effects
1. The medication can have various side effects, such as drowsiness and nausea.
- Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ khác nhau, như buồn ngủ và buồn nôn.
2. The earthquake had devastating effects on the city, destroying many buildings.
- Động đất đã có tác động tàn phá đối với thành phố, phá hủy nhiều tòa nhà.
3. Smoking can have long-term effects on your health, such as lung cancer.
- Hút thuốc có thể có tác động lâu dài đối với sức khỏe của bạn, như ung thư phổi.
4. The film used special effects to create realistic explosions and action sequences.
- Bộ phim đã sử dụng hiệu ứng đặc biệt để tạo ra các vụ nổ và trình tự hành động độc đáo.
5. The new law had unintended effects on small businesses, causing many to close down.
- Đạo luật mới đã có tác động không mong muốn đối với các doanh nghiệp nhỏ, làm cho nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.
6. Exercise can have positive effects on both physical and mental health.
- Tập thể dục có thể có tác dụng tích cực đối với cả sức khỏe thể chất và tinh thần.