to be pretty useful with one's fists: thạo dùng qu đấm của mình
Some examples of word usage: useful
1. The new app is so useful for organizing my schedule.
- Ứng dụng mới này rất hữu ích để sắp xếp lịch trình của tôi.
2. The instructions were very clear and useful for assembling the furniture.
- Các hướng dẫn rất rõ ràng và hữu ích để lắp ráp đồ nội thất.
3. I find having a planner to be very useful in keeping track of my tasks.
- Tôi thấy việc sở hữu một cuốn sổ tay rất hữu ích để theo dõi công việc của mình.
4. The information provided in the training manual was extremely useful for new employees.
- Thông tin trong tài liệu đào tạo rất hữu ích cho nhân viên mới.
5. Learning a new language can be very useful for traveling to different countries.
- Học một ngôn ngữ mới có thể rất hữu ích cho việc du lịch đến các quốc gia khác nhau.
6. The tips and tricks shared by the experienced chef were incredibly useful for improving my cooking skills.
- Những mẹo và kinh nghiệm được chia sẻ bởi đầu bếp giàu kinh nghiệm rất hữu ích để cải thiện kỹ năng nấu ăn của tôi.
An useful synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with useful, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của useful