Some examples of word usage: agreeable
1. The weather was agreeable, so we decided to have a picnic in the park.
Translation: Thời tiết rất dễ chịu, nên chúng tôi quyết định đi picnic ở công viên.
2. The hotel staff was very friendly and agreeable during our stay.
Translation: Nhân viên khách sạn rất thân thiện và dễ chịu trong suốt chuyến đi của chúng tôi.
3. We had an agreeable conversation over dinner last night.
Translation: Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện dễ chịu trong bữa tối qua.
4. The proposal was agreeable to all parties involved.
Translation: Đề xuất đó đã được chấp nhận bởi tất cả các bên liên quan.
5. She has an agreeable personality that makes her easy to get along with.
Translation: Cô ấy có một tính cách dễ chịu khiến cho việc giao tiếp với cô ấy trở nên dễ dàng.
6. The music playing in the background created an agreeable atmosphere in the restaurant.
Translation: Âm nhạc phát trong nền đã tạo ra một bầu không khí dễ chịu trong nhà hàng.