Some examples of word usage: appropriate
1. It is not appropriate to wear jeans to a formal event.
- Không phù hợp khi mặc quần jean đến một sự kiện trang trọng.
2. Please make sure to use appropriate language when speaking to customers.
- Xin hãy đảm bảo sử dụng ngôn ngữ thích hợp khi nói chuyện với khách hàng.
3. The teacher will determine the most appropriate time for the test.
- Giáo viên sẽ xác định thời gian phù hợp nhất cho bài kiểm tra.
4. It is important to choose an appropriate gift for your friend's birthday.
- Quan trọng là chọn một món quà phù hợp cho sinh nhật của bạn.
5. The dress code for the party is smart casual, so please dress appropriately.
- Mã phục cho bữa tiệc là smart casual, vì vậy xin hãy mặc phù hợp.
6. It is not appropriate to make jokes about sensitive topics.
- Không phù hợp khi đùa về các vấn đề nhạy cảm.