Some examples of word usage: utilizable
1. The new software has many utilizable features that can help streamline our workflow.
- Phần mềm mới có nhiều tính năng có thể sử dụng giúp tối ưu hóa quy trình làm việc của chúng tôi.
2. The old equipment may be outdated, but some parts are still utilizable.
- Các thiết bị cũ có thể đã lỗi thời, nhưng một số phần vẫn có thể sử dụng được.
3. This information is not immediately utilizable, but it may be helpful in the future.
- Thông tin này không thể sử dụng ngay lập tức, nhưng có thể hữu ích trong tương lai.
4. The skills you acquired during your internship are highly utilizable in your future career.
- Những kỹ năng bạn học được trong thời gian thực tập có thể sử dụng rất hiệu quả trong sự nghiệp tương lai của bạn.
5. The company is constantly looking for ways to make their resources more utilizable.
- Công ty luôn tìm cách làm cho tài nguyên của họ trở nên dễ sử dụng hơn.
6. The project manager needs to assess which resources are most utilizable for the upcoming project.
- Người quản lý dự án cần phải đánh giá xem nguồn lực nào là phù hợp nhất để sử dụng trong dự án sắp tới.