thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực
a practical mind: đầu óc thực tế; (đôi khi khinh) đầu óc nặng nề thực tế
a practical proposal: một đề nghị thiết thực
đang thực hành, đang làm, đang hành nghề
a practical physician: một thầy thuốc đang hành nghề
thực tế, trên thực tế
he is the practical owner of the house: anh ta thực tế là chủ căn nhà này
to have practical control of: nắm quyền kiểm soát trên thực tế
a practice koke
trò đùa ác ý, trò chơi khăm
Some examples of word usage: practical
1. It is important to have practical skills in addition to theoretical knowledge.
- Quan trọng để có kỹ năng thực hành bên cạnh kiến thức lý thuyết.
2. The new software is very practical and user-friendly.
- Phần mềm mới rất thực tế và dễ sử dụng.
3. She always looks for practical solutions to problems.
- Cô ấy luôn tìm kiếm các giải pháp thực tế cho các vấn đề.
4. Practical experience is often more valuable than classroom learning.
- Kinh nghiệm thực tế thường có giá trị hơn là học tập trong lớp học.
5. The workshop provided hands-on practical training for the participants.
- Buổi hội thảo cung cấp đào tạo thực hành trực tiếp cho các người tham gia.
6. He has a very practical approach to problem-solving.
- Anh ta có cách tiếp cận rất thực tế trong việc giải quyết vấn đề.
An practical synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with practical, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của practical