1. The customer service representative was very helpful in assisting me with my issue.
Người đại diện dịch vụ khách hàng rất hữu ích trong việc giúp tôi giải quyết vấn đề của mình.
2. Thank you for your helpful advice on how to improve my resume.
Cảm ơn bạn về lời khuyên hữu ích về cách cải thiện sơ yếu lý lịch của tôi.
3. The new software program has a helpful feature that allows users to save their work automatically.
Chương trình phần mềm mới có một tính năng hữu ích cho phép người dùng lưu công việc của họ tự động.
4. I find it very helpful to make a to-do list to stay organized and productive.
Tôi thấy rằng việc tạo danh sách công việc cần làm rất hữu ích để duy trì sự tổ chức và hiệu quả.
5. The teacher provided helpful feedback on my essay to help me improve my writing skills.
Giáo viên đã cung cấp phản hồi hữu ích về bài luận của tôi để giúp tôi cải thiện kỹ năng viết của mình.
6. It is always helpful to ask for clarification if you do not understand something.
Luôn hữu ích khi yêu cầu làm rõ nếu bạn không hiểu một điều gì đó.
An helpful synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with helpful, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của helpful