Từ trái nghĩa của useful- Tôi thấy việc sở hữu một cuốn sổ tay rất hữu ích để theo dõi công việc
của mình. 4. The information provided in the training manual was extremely
useful for ...
Từ trái nghĩa của helpful... trai nghia useful la gi
trai nghia cua useful,
forget,
helpful nghĩa của help , helpful , helpfully antonim dari helpful trái nghĩa với helpful. An ...
Dictionary trái nghĩa với helpful - Synonym of dullnghia useful la gi
trai nghia cua useful,
forget,
helpful nghĩa của help , helpful , helpfully antonim dari helpful trái nghĩa với helpful. An helpful ...
Từ đồng nghĩa của helpful - Synonym of dull... trai nghia useful la gi
trai nghia cua useful,
forget,
helpful nghĩa của help , helpful , helpfully antonim dari helpful trái nghĩa với helpful. An ...
反义词 useful同义词
useful ·
useful 成语. English Vocalbulary. 反义词 ...
cua useful,
forget,
helpful contrario di
useful ... Từ điển Từ
đồng nghĩa · Korean Vietnamese ...
Sinónimo de useful... useful
trai nghia cua useful,
forget,
helpful contrario di useful trái nghĩa với useful từ trái nghĩa của useful sinonim dari useful useful từ đồng nghĩa ...
Từ trái nghĩa của come up toCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của come up to.
Từ trái nghĩa của forget- Xin đừng quên gửi cho tôi báo cáo vào ngày mai. 4. I can't believe I
forgot our anniversary date. - Tôi không thể tin được là tôi đã quên ngày kỷ niệm
của ...
Sinonim dari useful... useful
trai nghia cua useful,
forget,
helpful contrario di useful trái nghĩa với useful từ trái nghĩa của useful sinonim dari useful useful từ đồng nghĩa ...
Từ trái nghĩa của forgottenquên. to
forget about something ; eaten bread is soon forgotten. ăn cháo đái bát ; to
forget oneself. quên mình ; to forgive and
forget. tha thứ và bỏ qua.