Some examples of word usage: running
1. I enjoy running in the park every morning.
Tôi thích chạy bộ ở công viên mỗi sáng.
2. He is currently running for mayor of the city.
Anh ấy đang tranh cử vào vị trí thị trưởng của thành phố.
3. The faucet has been running all night, wasting water.
Vòi nước đã chảy suốt cả đêm, lãng phí nước.
4. She is always running late for work.
Cô ấy luôn đi muộn đi làm.
5. The children were running around the playground, full of energy.
Những đứa trẻ đang chạy quanh sân chơi, tràn đầy năng lượng.
6. The business has been running smoothly since the new manager took over.
Doanh nghiệp đã hoạt động suôn sẻ kể từ khi người quản lý mới đảm nhiệm.