1. She was very generous with her time and always willing to help others.
- Cô ấy rất hào phóng với thời gian của mình và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
2. The company made a generous donation to the local charity.
- Công ty đã tạo ra một khoản quyên góp hào phóng cho tổ chức từ thiện địa phương.
3. He was generous in sharing his knowledge with his colleagues.
- Anh ấy rộng lượng khi chia sẻ kiến thức của mình với đồng nghiệp.
4. The hotel staff were very generous in upgrading our room for free.
- Nhân viên khách sạn đã rất hào phóng khi nâng cấp phòng của chúng tôi miễn phí.
5. The teacher was generous in her praise of the students' hard work.
- Giáo viên đã rất hào phóng trong việc khen ngợi sự cần cù của học sinh.
6. My grandmother was always generous with her love and affection.
- Bà tôi luôn rất hào phóng trong tình yêu và sự quan tâm của mình.
An generous synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with generous, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của generous