Some examples of word usage: prosaic
1. The novel was criticized for its prosaic writing style.
( Cuốn tiểu thuyết đã bị chỉ trích vì phong cách viết tẻ nhạt.)
2. The artist's work was anything but prosaic; it was vibrant and full of life.
( Công việc của nghệ sĩ không hề tẻ nhạt; nó rất sống động và đầy sức sống.)
3. The speech was so prosaic that it put the audience to sleep.
( Bài phát biểu quá tẻ nhạt khiến khán giả ngủ gật.)
4. She longed for more excitement in her job, as she found the daily routine to be too prosaic.
( Cô ấy khao khát thêm nhiều cảm xúc trong công việc của mình, vì cô thấy thứ công việc hàng ngày quá tẻ nhạt.)
5. The prosaic details of everyday life can sometimes overshadow the beauty of the world around us.
( Các chi tiết tẻ nhạt của cuộc sống hàng ngày đôi khi có thể làm mờ đi vẻ đẹp của thế giới xung quanh chúng ta.)
6. Despite its prosaic appearance, the old bookstore held hidden treasures waiting to be discovered.
( Mặc dù ngoại hình tẻ nhạt, quán sách cũ vẫn chứa đựng những kho báu ẩn giấu đang chờ được khám phá.)