Some examples of word usage: unimaginative
1. She was disappointed with the unimaginative gift her boyfriend gave her.
- Cô ấy thất vọng với món quà không sáng tạo mà bạn trai đã tặng cho cô ấy.
2. The company's marketing campaign was criticized for being unimaginative and unoriginal.
- Chiến dịch tiếp thị của công ty đã bị chỉ trích vì thiếu sáng tạo và không mới mẻ.
3. The restaurant's menu was unimaginative, offering the same dishes as every other place in town.
- Thực đơn của nhà hàng không sáng tạo, cung cấp các món ăn giống như ở mọi nơi khác trong thị trấn.
4. The teacher encouraged her students to think outside the box and be more imaginative in their work.
- Giáo viên khuyến khích học sinh suy nghĩ ngoài ý tưởng và sáng tạo hơn trong công việc của họ.
5. The artist's latest exhibition was criticized for being too safe and unimaginative.
- Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ đã bị chỉ trích vì quá an toàn và thiếu sáng tạo.
6. The film received mixed reviews, with some praising its creativity and others criticizing it for being unimaginative.
- Bộ phim nhận được những đánh giá khác nhau, với một số khen ngợi sự sáng tạo của nó và một số khác chỉ trích nó vì không sáng tạo.