Some examples of word usage: mundane
1. I find my daily routine to be quite mundane.
Tôi thấy thói quen hàng ngày của mình khá là tẻ nhạt.
2. The mundane tasks of cleaning and cooking can sometimes feel never-ending.
Công việc tẻ nhạt như lau dọn và nấu ăn đôi khi có vẻ không bao giờ kết thúc.
3. Despite his mundane job, he always finds ways to bring excitement into his life.
Mặc dù công việc tẻ nhạt, anh ấy luôn tìm cách mang niềm vui vào cuộc sống của mình.
4. I long for a break from the mundane routine of work and chores.
Tôi mong chờ một sự nghỉ ngơi từ thói quen hàng ngày của công việc và công việc nhà.
5. She craved adventure and excitement in her life, tired of the mundane existence she was living.
Cô ấy khao khát cuộc phiêu lưu và niềm hứng thú trong cuộc sống của mình, mệt mỏi với sự tồn tại tẻ nhạt cô đang sống.
6. The book offered an escape from the mundane reality of everyday life.
Cuốn sách mang lại một lối thoát khỏi thực tại tẻ nhạt của cuộc sống hàng ngày.