Some examples of word usage: boring
1. This movie is so boring, I fell asleep halfway through.
- Bộ phim này buồn chán quá, tôi đã ngủ gục giữa chừng.
2. I find history class to be really boring, I prefer science.
- Tôi thấy lớp học lịch sử rất nhàm chán, tôi thích học môn khoa học hơn.
3. The meeting was so boring, I couldn't wait for it to end.
- Cuộc họp đó quá chán, tôi không thể chờ đợi để nó kết thúc.
4. I think the museum tour was quite boring, I didn't learn much.
- Tôi nghĩ chuyến thăm bảo tàng khá chán, tôi không học được nhiều.
5. The book was so boring that I didn't bother finishing it.
- Cuốn sách quá chán đến nỗi tôi không muốn đọc đến cuối.
6. The party was really boring, there was nothing fun to do.
- Bữa tiệc quá chán, không có gì vui vẻ để làm.