Trái nghĩa của boringCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
boring.
Trái nghĩa của boredTrái nghĩa của
bored ; Tính từ. energised energized fascinated refreshed enthusiastic excited exhilarated interested ; Động từ. closed amused charmed excited ...
Đồng nghĩa của boringCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
boring. ...
Trái nghĩa của
boring ·
boring Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của boreNghĩa là gì:
bore bore /bɔ:/ danh từ. lỗ khoan (dò mạch mỏ). nòng (súng); cỡ nòng (súng). động từ. khoan đào, xoi. to
bore a tunnel through the mountain: ...
trái nghĩa của từ boring là gìFree Dictionary for word usage
trái nghĩa của từ
boring là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Synonym of boring... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of
boring. ... trai nghia cua
boring trong tiếng anh
boring 対義語 từ
trái nghĩa với
boring boring 反対 ...
Trái nghĩa của bornTrái nghĩa của
bore to tears
Trái nghĩa của boric acid
Trái nghĩa của
boring Trái nghĩa của boringly
Trái nghĩa của boringness
Trái nghĩa của born again ...
의 반의어 boring의미:
boring ☆bor·ing 2〔bɔːriy〕 a. 지루한, 따분한 ▷ have a
boring time 지루한 시간을 보내다 ▷ How
boring! 아이고 지루해!
boring·ly ad. 따분하도록 ...
Sinônimo de boring... Sinônimos, Expressões idiomáticas para Sinônimo de
boring. ... trai nghia cua
boring trong tiếng anh
boring 対義語 từ
trái nghĩa với
boring boring 反対 ...
Antonym of boring... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of
boring. ... trai nghia cua
boring trong tiếng anh
boring 対義語 từ
trái nghĩa với
boring boring 反対 ...