Dictionary từ trái nghĩa với boring

Loading results
Từ trái nghĩa của boring
Some examples of word usage: boring ... 1. This movie is so boring, I fell asleep halfway through. - Bộ phim này buồn chán quá, tôi đã ngủ gục giữa chừng. 2. I ...
Từ trái nghĩa của boredom
1. I couldn't stand the boredom of sitting through another boring lecture. Tôi không thể chịu đựng sự chán chường khi phải ngồi nghe một bài giảng khó chịu nữa.
Từ đồng nghĩa của boring - Synonym of slow
Some examples of word usage: boring ... 1. This movie is so boring, I fell asleep halfway through. - Bộ phim này buồn chán quá, tôi đã ngủ gục giữa chừng. 2. I ...
bore Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bore.
Từ trái nghĩa của born
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ ... English Vocalbulary. Từ trái nghĩa của bore to tears Từ trái nghĩa của boric acid Từ trái ...
Từ trái nghĩa của enjoyable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của enjoyable.
Từ trái nghĩa của engaging
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của engaging.
Từ trái nghĩa của thought provoking
Từ trái nghĩa của thought provoking ; Tính từ. disgusting familiar homely normal ; Tính từ. calm easy facile friendly ; Từ gần nghĩa. thoughts thought through ...
Từ trái nghĩa của outdated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của outdated.
の反対語 boring
... trái nghĩa với bored 試掘 反対語 trái nghĩa boring>< ... boring 反対 英語 boringの反対語 Boring синоним trai nghia cua boring trong tiếng anh boring 対義語 từ ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock