Some examples of word usage: outdated
1. This computer is outdated and needs to be replaced.
Máy tính này đã lỗi thời và cần phải được thay thế.
2. The fashion industry is constantly changing, making last season's trends outdated.
Ngành công nghiệp thời trang luôn thay đổi, khiến cho những xu hướng của mùa trước trở nên lỗi thời.
3. The textbook we are using is outdated and does not contain the most up-to-date information.
Sách giáo khoa mà chúng ta đang sử dụng đã lỗi thời và không chứa đựng thông tin mới nhất.
4. Some laws in this country are outdated and no longer reflect the values of society.
Một số luật pháp trong đất nước này đã lỗi thời và không còn phản ánh đúng giá trị của xã hội.
5. The software you are using is outdated and may not be compatible with newer systems.
Phần mềm mà bạn đang sử dụng đã lỗi thời và có thể không tương thích với các hệ thống mới.
6. The company's marketing strategy is outdated and needs to be revamped to attract younger customers.
Chiến lược tiếp thị của công ty đã lỗi thời và cần phải được cải thiện để thu hút khách hàng trẻ hơn.