Some examples of word usage: conventional
1. I prefer conventional methods of teaching over modern ones.
Tôi thích phương pháp giảng dạy truyền thống hơn là hiện đại.
2. In many cultures, marriage is seen as a conventional way to start a family.
Trong nhiều văn hóa, việc kết hôn được xem là cách truyền thống để bắt đầu một gia đình.
3. The company decided to stick with conventional advertising strategies for their new product launch.
Công ty quyết định tiếp tục sử dụng chiến lược quảng cáo truyền thống cho việc ra mắt sản phẩm mới của họ.
4. The artist decided to break away from conventional painting techniques and explore more abstract forms of expression.
Nghệ sĩ quyết định thoát khỏi các kỹ thuật vẽ truyền thống và khám phá các hình thức trừu tượng hơn.
5. The novel challenges conventional ideas about love and relationships.
Cuốn tiểu thuyết thách thức những ý tưởng truyền thống về tình yêu và mối quan hệ.
6. Some people find comfort in following conventional societal norms, while others prefer to forge their own path.
Một số người cảm thấy thoải mái khi tuân thủ các quy tắc xã hội truyền thống, trong khi người khác thích tạo ra con đường riêng của mình.