cuộc hội họp tôn giáo được tổ chức bí mật hay bất hợp pháp
Some examples of word usage: conventicle
1. The small group of dissidents met in a secret conventicle to discuss their plans.
-> Nhóm nhỏ những người chống đối gặp nhau trong một buổi họp bí mật để thảo luận về kế hoạch của họ.
2. The conventicle was held in an abandoned warehouse on the outskirts of town.
-> Buổi họp bí mật được tổ chức tại một nhà kho bỏ hoang ở ngoại ô thành phố.
3. The authorities raided the conventicle and arrested all those in attendance.
-> Cơ quan chức năng đã tiến hành cuộc truy quét buổi họp bí mật và bắt giữ tất cả những người tham dự.
4. The conventicle was a gathering of like-minded individuals who sought to challenge the status quo.
-> Buổi họp bí mật là sự tụ tập của những người có cùng quan điểm muốn thách thức tình trạng hiện tại.
5. The conventicle was a place where ideas could be freely exchanged without fear of persecution.
-> Buổi họp bí mật là nơi mà ý kiến có thể được trao đổi tự do mà không sợ bị truy cứu trách nhiệm.
6. The conventicle was a sanctuary for those who sought refuge from the oppressive regime.
-> Buổi họp bí mật là nơi trú ẩn cho những người tìm kiếm sự ẩn náu thoát khỏi chế độ áp bức.
Translation into Vietnamese:
1. Nhóm nhỏ những người chống đối gặp nhau trong một buổi họp bí mật để thảo luận về kế hoạch của họ.
2. Buổi họp bí mật được tổ chức tại một nhà kho bỏ hoang ở ngoại ô thành phố.
3. Cơ quan chức năng đã tiến hành cuộc truy quét buổi họp bí mật và bắt giữ tất cả những người tham dự.
4. Buổi họp bí mật là sự tụ tập của những người có cùng quan điểm muốn thách thức tình trạng hiện tại.
5. Buổi họp bí mật là nơi mà ý kiến có thể được trao đổi tự do mà không sợ bị truy cứu trách nhiệm.
6. Buổi họp bí mật là nơi trú ẩn cho những người tìm kiếm sự ẩn náu thoát khỏi chế độ áp bức.
An conventicle antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with conventicle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của conventicle