English Vocalbulary

Trái nghĩa của give Trái nghĩa của ebb Trái nghĩa của security Trái nghĩa của disappear Trái nghĩa của return Trái nghĩa của exit Trái nghĩa của retract Trái nghĩa của recede Trái nghĩa của withdraw Trái nghĩa của superannuate Trái nghĩa của depart Trái nghĩa của shrink Trái nghĩa của seclude Trái nghĩa của pull out Trái nghĩa của secede Trái nghĩa của sequestrate Trái nghĩa của retire Trái nghĩa của flee Trái nghĩa của desertion Trái nghĩa của back down Trái nghĩa của oasis Trái nghĩa của regress Trái nghĩa của flinch Trái nghĩa của tergiversation Trái nghĩa của escape Trái nghĩa của back Trái nghĩa của drop out Trái nghĩa của refuge Trái nghĩa của departure Trái nghĩa của reverse Trái nghĩa của hole Trái nghĩa của rout Trái nghĩa của reserve Trái nghĩa của downturn Trái nghĩa của defection Trái nghĩa của sequester Trái nghĩa của avoidance Trái nghĩa của countermand Trái nghĩa của recoil Trái nghĩa của get out Trái nghĩa của privacy Trái nghĩa của recess Trái nghĩa của exodus Trái nghĩa của decamp Trái nghĩa của back up Trái nghĩa của flight Trái nghĩa của secession Trái nghĩa của fall back Trái nghĩa của backpedal Trái nghĩa của draw back Trái nghĩa của safety Trái nghĩa của shelter Trái nghĩa của recrudesce Trái nghĩa của withdrawal Trái nghĩa của capitulation Trái nghĩa của bail out Trái nghĩa của insulate Trái nghĩa của immure Trái nghĩa của shrine Trái nghĩa của evacuation Trái nghĩa của backtrack Trái nghĩa của clergyman Trái nghĩa của abode Trái nghĩa của reaction Trái nghĩa của seclusion Trái nghĩa của nook Trái nghĩa của rewind Trái nghĩa của back away Trái nghĩa của cover Trái nghĩa của stampede Trái nghĩa của asylum Trái nghĩa của retrogression Trái nghĩa của vacation Trái nghĩa của move away Trái nghĩa của regression Trái nghĩa của hole up Trái nghĩa của knuckle under Trái nghĩa của isolation Trái nghĩa của go backward Trái nghĩa của going backward Trái nghĩa của reservation Trái nghĩa của back off Trái nghĩa của retrogress Trái nghĩa của go back Trái nghĩa của ivory tower Trái nghĩa của move back Trái nghĩa của sequestration Trái nghĩa của shrink back
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock