Some examples of word usage: convenient
1. It's so convenient to have a grocery store right next to my apartment.
- Rất tiện lợi khi có một cửa hàng tạp hóa ngay bên cạnh căn hộ của tôi.
2. Online shopping is convenient because you can buy things from the comfort of your own home.
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi vì bạn có thể mua hàng từ sự thoải mái của ngôi nhà của mình.
3. The hotel's location is very convenient, as it is close to the train station and many restaurants.
- Vị trí của khách sạn rất tiện lợi, vì nó gần ga tàu và nhiều nhà hàng.
4. I find it convenient to have a smartphone that can access the internet wherever I go.
- Tôi thấy rất tiện lợi khi có một chiếc điện thoại thông minh có thể truy cập internet bất cứ nơi nào tôi đi.
5. The convenience of having a dishwasher means I don't have to spend time washing dishes by hand.
- Sự tiện lợi của việc có máy rửa chén có nghĩa là tôi không cần phải dành thời gian giặt chén bằng tay.
6. The bus service in this city is very convenient, with frequent stops and easy access to different areas.
- Dịch vụ xe buýt ở thành phố này rất tiện lợi, với các điểm dừng thường xuyên và dễ dàng tiếp cận các khu vực khác nhau.