Nghĩa là gì: convenienceconvenience /kən'vi:njəns/
danh từ
sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp
for greater convenience: để thuận lợi hơn
that is a matter of convenience: vấn đề là xem có thích hợp (có tiện) không
at your earliest convenience: lúc nào thuận tiện nhất cho ông (trong thư giữa các hãng buôn)
to like one's: thích tiện nghi
đồ dùng, các thứ tiện nghi
the house is full of conveniences of every sort: nhà có đủ các thứ đồ dùng tiện nghi
lợi ích vật chất, điều lợi
marriage of convenience: sự lấy nhau vì lợi
nhà tiêu, hố xí
to await (suit) somebody's convenience
lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai
to make a convenience of somebody
lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
to meet someone's convenience
thích hợp với ai
Some examples of word usage: convenience
1. I love the convenience of online shopping - Tôi thích tiện lợi của việc mua sắm trực tuyến.
2. The convenience store is just around the corner - Cửa hàng tiện lợi chỉ cách đó vài bước chân.
3. The hotel's location is very convenient for exploring the city - Vị trí của khách sạn rất thuận lợi để khám phá thành phố.
4. The convenience of having a microwave in the office is undeniable - Tiện lợi của việc có lò vi sóng trong văn phòng không thể phủ nhận.
5. I appreciate the convenience of having a gym in my apartment building - Tôi đánh giá cao sự tiện lợi của việc có phòng tập gym trong tòa nhà căn hộ của tôi.
6. Mobile banking offers a lot of convenience for managing your finances on the go - Ngân hàng di động cung cấp rất nhiều tiện lợi cho việc quản lý tài chính khi bạn đang di chuyển.
An convenience antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with convenience, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của convenience