trái nghĩa với tiện lợiFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với tiện lợi, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của convenienceCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của convenience. ... sự
tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp.
Đồng nghĩa của convenienceCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... sự
tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp ...
Trái nghĩa của convenience.
Trái nghĩa của convenientNghĩa là gì: convenient convenient /kən'vi:njənt/. tính từ.
tiện lợi, thuận lợi; thích hợp. to find a convenient opportunity to do something: tìm cơ hội ...
Trái nghĩa của comfortableCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của comfortable. ...
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng.
Trái nghĩa của friendly... one's neighbours: có quan hệ thân mật
với láng giềng của mình; Friendly Society: hội ái hữu; a friendly match: cuộc đấu giao hữu. thuận lợi,
tiện lợi.
Trái nghĩa của accommodationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của accommodation. ... tiện nghi, sự
tiện lợi, sự thuận tiện.
convenience Idiom, Proverb, slang phrases... trai nghĩa conniennent trái nghĩa với convenient convenient tu dong nghia sinonim convenience antonim dari convenient
trái nghĩa với tiện lợi Sinonim ...
Trái nghĩa của feasibleCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ...
tiện lợi. có thể tin được, nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...) ...
Đồng nghĩa của convenientCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ...
tiện lợi, thuận lợi; thích hợp ...
Trái nghĩa của convenient.