to live in privacy: sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
sự bí mật, sự kín đáo
to secure privacy: đảm bảo bí mật
Some examples of word usage: privacy
1. I value my privacy and don't like to share personal information with strangers.
(Tôi đánh giá cao sự riêng tư của mình và không thích chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ.)
2. The company has a strict privacy policy to protect customer data.
(Công ty có chính sách bảo vệ quyền riêng tư nghiêm ngặt để bảo vệ dữ liệu khách hàng.)
3. Please respect my privacy and don't go through my personal belongings.
(Xin hãy tôn trọng sự riêng tư của tôi và không xem xét tài sản cá nhân của tôi.)
4. It's important to set boundaries for privacy in a shared living space.
(Quan trọng để đặt ra ranh giới đối với sự riêng tư trong không gian sống chung.)
5. The couple enjoyed the privacy of their secluded beach house.
(Cặp đôi thích thú với sự yên tĩnh của căn nhà trên bãi biển ẩn mình của họ.)
6. Online privacy is a growing concern in today's digital age.
(Riêng tư trực tuyến là một vấn đề đang ngày càng phát triển trong thời đại số hóa ngày nay.)
An privacy antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with privacy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của privacy