Some examples of word usage: private
1. Please keep this information private.
Xin vui lòng giữ thông tin này bí mật.
2. I prefer to keep my personal life private.
Tôi thích giữ cuộc sống cá nhân của mình riêng tư.
3. The meeting will be held in a private room.
Cuộc họp sẽ được tổ chức trong phòng riêng.
4. Do not enter, this is a private property.
Đừng vào, đây là tài sản riêng.
5. The company has a strict policy on protecting private data.
Công ty có chính sách nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
6. She signed a contract to keep the details of the project private.
Cô đã ký hợp đồng để giữ thông tin chi tiết về dự án riêng tư.