public utilities: những ngành phục vụ công cộng (điện, nước...)
công khai
to make a public protest: phản đối công khai
to give something public utterance: công bố cái gì
danh từ
công chúng, quần chúng
to append to the public: kêu gọi quần chúng
nhân dân, dân chúng
the British public: nhân dân Anh
giới
the sporting public: giới ham chuộng thể thao
the reading public: giới bạn đọc
(thông tục), (như) public_house
in public
giữa công chúng, công khai
Some examples of word usage: public
1. The public is invited to attend the town hall meeting tonight.
Công chúng được mời tham dự cuộc họp thị trấn tối nay.
2. It is important to keep public spaces clean and free of litter.
Quan trọng để giữ cho không gian công cộng sạch sẽ và không bị rác.
3. The government announced a new public transportation initiative.
Chính phủ đã thông báo một sáng kiến vận tải công cộng mới.
4. The public outcry against the decision was overwhelming.
Sự phản ứng của công chúng đối với quyết định đó đã làm cho ngạc nhiên.
5. Public opinion polls show a shift in attitudes towards renewable energy.
Các cuộc thăm dò dư luận cho thấy sự chuyển đổi trong thái độ đối với năng lượng tái tạo.
6. The public library is a valuable resource for the community.
Thư viện công cộng là một nguồn tài nguyên quý giá cho cộng đồng.
An public antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with public, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của public