a very present help in trouble: sự giúp đỡ hết sức sẵn sàng trong lúc bối rối khó khăn
danh từ
hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ
at present: hiện tại, bây giờ, lúc này
for the present: trong lúc này, hiện giờ
(pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này
by these presents: do những tài liệu này
(ngôn ngữ học) thời hiện tại
danh từ
qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm
to make somebody a present of something: biếu ai cái gì, tặng ai cái gì
danh từ
tư thế giơ súng ngắm
tư thế bồng súng chào[pri'zent]
ngoại động từ
đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra
the case presents some difficulty: trường hợp này lộ ra một số khó khăn
đưa, trình, nộp, dâng
to present the credentials: trình quốc thư
to present a petition: đưa một bản kiến nghị
to present a cheque for payment: nộp séc để lĩnh tiền
bày tỏ, trình bày, biểu thị
to present the question very cleary: trình bày vấn đề một cách rất rõ ràng
trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt
to present oneself: trình diện; dự thi; nảy sinh, xuất hiện, bộc lộ ra
to present oneself before the jury: trình diện trước ban giám khảo
the idea presents itself to my mind: ý nghĩ nảy ra trong trí óc tôi
giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...)
to be presented at court: được đưa vào chầu, được đưa vào yết kiến vua
(tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo)
biếu tặng (ai cái gì)
(quân sự) giơ (súng) ngắm
(quân sự) bồng (súng) chào
to present arms: bồng súng chào
Some examples of word usage: present
1. I will be present at the meeting tomorrow.
Tôi sẽ có mặt tại cuộc họp ngày mai.
2. Can you please present your ideas to the team?
Bạn có thể vui lòng trình bày ý kiến của mình cho nhóm không?
3. The teacher will present the award to the student at the ceremony.
Giáo viên sẽ trao giải cho học sinh tại buổi lễ.
4. It is important to be present in the moment and enjoy the little things in life.
Quan trọng là phải có mặt trong khoảnh khắc và thưởng thức những điều nhỏ trong cuộc sống.
5. The company will present a new product at the trade show.
Công ty sẽ giới thiệu sản phẩm mới tại triển lãm thương mại.
6. Please make sure to present your ID when checking in at the hotel.
Vui lòng đảm bảo trình bày chứng minh nhân dân khi làm thủ tục nhận phòng tại khách sạn.
An present antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with present, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của present