Some examples of word usage: past
1. I can't change the past, but I can learn from it.
(Tôi không thể thay đổi quá khứ, nhưng tôi có thể học từ nó.)
2. She has been dwelling on the past too much lately.
(Cô ấy đã dành quá nhiều thời gian suy tư về quá khứ gần đây.)
3. The past few days have been really busy for me.
(Những ngày gần đây đã rất bận rộn đối với tôi.)
4. Let's put the past behind us and focus on the future.
(Hãy để quá khứ phía sau và tập trung vào tương lai.)
5. He reminisced about his past adventures with a nostalgic smile.
(Anh ấy nhớ lại về những cuộc phiêu lưu trong quá khứ với nụ cười hoài niệm.)
6. The mistakes of the past should not dictate our future.
(Những sai lầm trong quá khứ không nên quyết định tương lai của chúng ta.)