Some examples of word usage: antecedently
1. The decision was made antecedently, so there was no need for further discussion.
Quyết định đã được đưa ra trước đó, vì vậy không cần phải thảo luận thêm.
2. The company's success was antecedently predicted by the CEO.
Thành công của công ty đã được dự đoán trước bởi CEO.
3. The professor's research built upon antecedently established theories in the field.
Nghiên cứu của giáo sư dựa trên các lý thuyết đã được xác định trước đó trong lĩnh vực đó.
4. The team's strategy was antecedently proven to be effective in similar situations.
Chiến lược của đội đã được chứng minh là hiệu quả trước đó trong các tình huống tương tự.
5. Antecedently, the school had never experienced such a high level of student engagement.
Trước đó, trường chưa bao giờ trải qua mức độ tương tác cao của học sinh như vậy.
6. The artist's style was antecedently influenced by classical painters.
Phong cách của nghệ sĩ đã bị ảnh hưởng bởi các họa sĩ cổ điển trước đó.