Đồng nghĩa của presentđưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra. the case
presents some difficulty: trường hợp này lộ ra một số khó khăn · đưa, trình, nộp, dâng · bày tỏ, trình bày, biểu ...
Đồng nghĩa của present dayCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của present day.
từ đồng nghĩa của presentFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa của present, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của presentsNghĩa là gì:
presents present /'preznt - pri'zent/. pri'zent/. tính
từ. có mặt, hiện diện. to be
present at...: có mặt ở... to be
present to the mind: hiện ...
Đồng nghĩa của at presentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của at
present.
Trái nghĩa của presentNghĩa là gì:
present present /'preznt - pri'zent/. pri'zent/. tính
từ. có mặt, hiện diện. to be
present at...: có mặt ở... to be
present to the mind: hiện ...
Đồng nghĩa của at present timeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của at
present time.
Đồng nghĩa của presentationNghĩa là gì: presentation presentation /,prezen'teiʃn/. danh
từ. sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra. sự trình diễn. the presentation of a new play: sự trình ...
Đồng nghĩa của nowCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của now. ...
present present day this day and age. Từ gần nghĩa. nowaday nowadays ...
Đồng nghĩa của wedding giftCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của wedding gift. ... Đồng nghĩa
của wedding gift. Danh từ. dowry
present grant ...