Dictionary từ trái nghĩa với present

Loading results
Trái nghĩa của present
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của present.
từ trái nghĩa với present
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với present, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của present
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của present.
Trái nghĩa của presented
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của presented. ... Nghĩa là gì: presented present /'preznt - pri'zent/.
Trái nghĩa của absent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của absent.
Trái nghĩa của late
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của late.
Đồng nghĩa của present day
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của present day.
Đồng nghĩa của at present
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của at present.
Đồng nghĩa của at present time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của at present time.
Đồng nghĩa của up to the present time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của up to the present time. ... Trái nghĩa của up to the present time ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock